Hình ảnh y học là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Hình ảnh y học là tập hợp các kỹ thuật không xâm lấn sử dụng sóng cơ học, bức xạ điện từ hoặc đồng vị phóng xạ để tái hiện cấu trúc và chức năng cơ thể người một cách chi tiết, phục vụ chẩn đoán, theo dõi điều trị và nghiên cứu y học. Kỹ thuật này bao gồm X-quang, CT, MRI, siêu âm và PET/SPECT, cho phép đánh giá giải phẫu, sinh lý và sinh hóa của mô, cơ quan, đồng thời tối ưu hóa độ tương phản, độ phân giải và giảm thiểu liều bức xạ nhằm bảo vệ an toàn cho bệnh nhân.

Định nghĩa hình ảnh y học

Hình ảnh y học (medical imaging) là tập hợp các phương pháp sử dụng sóng cơ học, bức xạ điện từ hoặc đồng vị phóng xạ để ghi lại cấu trúc giải phẫu và chức năng sinh lý của cơ thể con người. Các kỹ thuật này cung cấp ảnh hai chiều hoặc ba chiều, cho phép bác sĩ chẩn đoán, theo dõi tiến triển bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị mà không cần can thiệp xâm lấn.

Quá trình tạo ảnh y học gồm phát sinh, truyền và thu tín hiệu (photon, sóng âm, sóng radio) qua các mô khác nhau, sau đó tái tạo thành hình ảnh được hiển thị và phân tích trên hệ thống máy tính. Thông tin thu được không chỉ là hình thái mà còn bao gồm dữ liệu chức năng như lưu lượng máu, trao đổi chất, hoạt động thần kinh và nhiệt độ mô.

Mục tiêu chính của hình ảnh y học là tối ưu hóa độ tương phản giữa các mô, đạt độ phân giải cao và giảm liều phơi nhiễm (với các kỹ thuật dùng bức xạ). Ảnh y học đóng vai trò công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán ung thư, bệnh tim mạch, đột quỵ và nhiều bệnh lý khác (RadiologyInfo).

Lịch sử phát triển

Năm 1895, Wilhelm Röntgen phát hiện tia X khi quan sát luồng sáng từ ống chân không, mở đầu kỷ nguyên X-quang và là bước ngoặt cho y học hình ảnh. Ảnh X-quang đầu tiên của bàn tay vợ ông đã chứng minh khả năng nhìn xuyên thấu các mô mềm sang xương và kim loại.

Đến năm 1972, Sir Godfrey Hounsfield và Allan Cormack hợp tác phát triển máy chụp cắt lớp vi tính (CT), ứng dụng thuật toán biến đổi Radon và phương pháp Filtered Back Projection để tái tạo mặt cắt ngang cơ thể từ nhiều tia X chiếu qua ở góc khác nhau.

Năm 1977, Paul Lauterbur và Sir Peter Mansfield giới thiệu cộng hưởng từ hạt nhân (MRI), sử dụng tín hiệu radio từ proton trong từ trường mạnh để ghi lại ảnh mô mềm với độ tương phản cao mà không dùng tia X. Trong thập niên 1980 – 1990, siêu âm Doppler và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) ra đời, bổ sung khả năng ghi ảnh chức năng và mạch máu (WHO).

Các phương pháp chính

  • X-quang (Radiography): sử dụng chùm tia X xuyên qua cơ thể, phần mô hút tia nhiều xuất hiện màu sáng, phần rỗng hoặc mô mềm ít hút tia xuất hiện tối. Ứng dụng: chẩn đoán gãy xương, viêm phổi, đánh giá răng hàm mặt.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): chụp tia X từ nhiều góc, tái tạo ảnh mặt cắt ngang hoặc ba chiều. Ứng dụng: phát hiện khối u, đánh giá chấn thương nội tạng, đánh giá mạch máu có hoặc không có thuốc cản quang.
  • Cộng hưởng từ (MRI): dùng sóng radio trong từ trường mạnh, phân biệt mô mềm với độ tương phản cao. Ứng dụng: khảo sát não bộ, tủy sống, cơ khớp, tổn thương gan – mật và tim.
  • Siêu âm (Ultrasound): sử dụng sóng âm tần số cao, an toàn, giá thành thấp. Ứng dụng: siêu âm thai, tim mạch (echocardiography), gan, thận và khảo sát mô mềm.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): sử dụng chất đồng vị phóng xạ (FDG) để ghi hình chuyển hóa mô. Kết hợp PET/CT hoặc PET/MRI cho ảnh giải phẫu – chức năng đồng thời, ứng dụng trong ung thư và thần kinh.

Nguyên lý vật lý

Nhiễm xạ tia X tuân theo định luật Beer–Lambert, mô tả cường độ tia X giảm theo độ dày mô:

I=I0eμxI = I_0 e^{-μ x} với I là cường độ tia X đi qua mô, I₀ là cường độ ban đầu, μ là hệ số suy giảm và x là độ dày mô.

CT scan sử dụng biến đổi Radon và thuật toán FBP (Filtered Back Projection) hoặc tối ưu hóa giảm thiểu để tái tạo mặt cắt:

Rf(θ,s)=+f(xcosθ+ysinθ)dt\mathcal{R}f(\theta,s)=\int_{-\infty}^{+\infty}f(x\cos\theta+y\sin\theta)\,dt

Kỹ thuậtTín hiệuThu nhậnƯu điểm
X-quangTia XFilm hoặc detector sốĐơn giản, giá rẻ
CTTia X đa gócDetector mảngẢnh cắt lớp, ba chiều
MRISóng radio, từ trườngReceiver coilĐộ tương phản mô mềm cao
Siêu âmSóng âmĐầu dò transducerAn toàn, di động
PETPhoton gammaDetector vòngẢnh chức năng

Siêu âm dựa trên nguyên lý phản xạ sóng âm tại giao diện mô có trở kháng khác nhau. Doppler ultrasound đo hiệu ứng Doppler để đánh giá vận tốc và hướng dòng chảy máu:

fD=2vf0cosθcf_D = \frac{2 v f_0 \cos\theta}{c} với fD là thay đổi tần số, v là vận tốc máu, f₀ là tần số đầu dò và θ là góc giữa chùm sóng và hướng dòng máu.

Thu nhận và tái tạo ảnh

Quy trình thu nhận hình ảnh y học bao gồm giai đoạn phát tín hiệu (photon, sóng âm, sóng radio), truyền tín hiệu qua mô và thu lại tại detector hoặc đầu dò. Detector hiện đại sử dụng công nghệ số (digital detector) thay thế film truyền thống, cho phép xử lý hình ảnh nhanh và linh hoạt hơn.

Trong CT, đầu dò mảng (detector array) ghi lại tín hiệu tia X sau khi xuyên qua cơ thể, dữ liệu số hóa sau đó được chuyển vào bộ xử lý trung tâm để tái tạo mặt cắt bằng thuật toán Filtered Back Projection hoặc iterative reconstruction. Kết quả tái tạo cho độ phân giải gian vi (sub-millimeter) và khả năng hiển thị mô mềm với tương phản tốt.

Ở MRI, tín hiệu thu được từ receiver coil chuyển đổi dao động điện từ thành dữ liệu số, sau đó áp dụng Fourier transform hai chiều (2D FT) để tái tạo ảnh. Pulse sequence như spin-echo, gradient-echo và echo-planar imaging (EPI) quyết định độ tương phản T1 hoặc T2, tốc độ thu nhận và độ phân giải không gian.

  • CT: multi-slice, cone beam, dual-energy.
  • MRI: T1-weighted, T2-weighted, FLAIR, DWI (diffusion-weighted imaging).
  • Siêu âm: B-mode (brightness), M-mode (motion), Doppler màu.
Kỹ thuậtData acquisitionTái tạoThời gian
CT đa lát cắtDetector mảngFBP hoặc iterative10–30 giây
MRI (spin-echo)Receiver coil2D FT2–5 phút
Siêu âm DopplerTransducer quétBeamformingReal-time

Ứng dụng lâm sàng

X-quang và CT là phương pháp ưu tiên trong chẩn đoán chấn thương xương khớp, gãy xương và tổn thương nội tạng cấp tính. CT mạch máu (CT angiography) cho phép đánh giá tắc nghẽn, dị dạng hoặc phình động mạch mà không cần can thiệp xâm lấn (RadiologyInfo).

MRI nổi bật trong đánh giá não bộ (đột quỵ, khối u, đa xơ cứng), cột sống (thoát vị đĩa đệm, chèn ép tủy) và cơ khớp (rách dây chằng, viêm gân). Hình ảnh chức năng fMRI đo tín hiệu BOLD (blood-oxygen-level dependent) cho bản đồ hoạt động não khi thực hiện nhiệm vụ nhận thức.

Siêu âm tim (echocardiography) sử dụng sóng âm khảo sát cấu trúc và chức năng tim, đánh giá phân suất tống máu (EF), van tim và áp suất động mạch phổi. Doppler màu giúp xác định hướng và tốc độ dòng chảy máu, hữu ích trong chẩn đoán hở van và tắc nghẽn mạch.

  • PET/CT hoặc PET/MRI: đánh giá chuyển hóa glucose của khối u, phân giai đoạn ung thư và theo dõi đáp ứng điều trị.
  • SPECT: khảo sát chức năng thận, gan và tưới máu cơ tim.
  • Ảnh vi mạch (micro-CT, micro-MRI) trong nghiên cứu tiền lâm sàng.

An toàn và bảo hộ

Với các kỹ thuật dùng bức xạ (X-quang, CT, PET), nguyên tắc ALARA (As Low As Reasonably Achievable) yêu cầu giảm liều bệnh nhân và nhân viên y tế. Sử dụng tấm chắn chì, bảo hộ cá nhân và đo liều thường xuyên bằng dosimeter cá nhân (WHO IR).

MRI, dù không dùng bức xạ ion hóa, có nguy cơ từ trường mạnh gây nguy hiểm cho bệnh nhân mang thiết bị kim loại (máy tạo nhịp tim, stent) và nhân viên. Chống chỉ định MRI bao gồm máy tạo nhịp không MRI-compatible, implant điện tử và dị vật kim loại trong mắt.

Siêu âm và MRI thường an toàn với hầu hết đối tượng, tuy nhiên phải lưu ý nhiệt độ mô tăng khi dùng sóng cao tần hoặc công suất cao, đặc biệt trong thai nhi và mô nhạy cảm. Quản lý nhiệt độ và công suất đầu dò là bắt buộc.

Đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn

Đảm bảo chất lượng hình ảnh y học bao gồm kiểm tra định kỳ hiệu chuẩn thiết bị, xác nhận độ tuyến tính của detector và đánh giá độ nhiễu ảnh. Tiêu chuẩn IEC 61223 quy định quy trình kiểm định cho X-quang và CT, trong khi IEC 60601-2-33 dành cho MRI và IEC 60601-2-37 dành cho siêu âm.

Chuẩn danh dữ liệu ảnh theo định dạng DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) và tích hợp PACS (Picture Archiving and Communication System) giúp lưu trữ, truy xuất và chia sẻ ảnh nhanh chóng. Hệ thống cần tuân thủ HL7 để tích hợp với hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR).

Chứng nhận FDA (Mỹ) và CE (EU) cho thiết bị y tế hình ảnh lập pháp yêu cầu đạt tiêu chuẩn an toàn cơ khí, điện và hiệu suất chẩn đoán trước khi đưa vào sử dụng lâm sàng.

Xu hướng tương lai

Trí tuệ nhân tạo và học sâu (deep learning) đang được tích hợp vào phân tích hình ảnh y học, tự động hóa phát hiện tổn thương, đánh giá kích thước khối u và phân loại hình thái. Các thuật toán CNN (Convolutional Neural Network) cho kết quả tương đương hoặc vượt chuyên gia trong nhiều thử nghiệm lâm sàng (RSNA AI).

Ảnh đa mô thức (multimodal imaging) kết hợp CT–PET, MRI–PET hoặc MRI–ultrasound fusion hỗ trợ bác sĩ đồng thời xem cấu trúc và chức năng, tăng độ chính xác chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.

Công nghệ di động (mobile imaging) và siêu âm cầm tay (point-of-care ultrasound) đang lan rộng trong cấp cứu, chăm sóc tại nhà và vùng xa, cho phép chẩn đoán tức thì và giảm tải cho hệ thống y tế.

Tài liệu tham khảo

  • RadiologyInfo.org. “What is Medical Imaging?” radiologyinfo.org
  • World Health Organization. “Nuclear Medicine and Diagnostic Imaging.” who.int
  • IEC. “IEC 61223: Evaluation and routine testing in medical imaging departments.”
  • IEC. “IEC 60601-2-33: MRI Equipment.”
  • IEC. “IEC 60601-2-37: Ultrasound Equipment.”
  • RSNA. “Artificial Intelligence in Radiology.” rsna.org
  • European Society of Radiology. “ESR iGuide: Decision Support in Imaging.” myesr.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình ảnh y học:

Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
Hình ảnh quang âm trong y sinh Dịch bởi AI
Review of Scientific Instruments - Tập 77 Số 4 - 2006
Hình ảnh quang âm (còn được gọi là hình ảnh quang động hoặc hình ảnh nhiệt động) có tiềm năng để hình ảnh hóa các cơ quan của động vật hoặc con người, như vú và não, với khả năng tương phản cao và độ phân giải không gian cao đồng thời. Bài báo này cung cấp cái nhìn tổng quan về lĩnh vực hình ảnh quang âm đang phát triển nhanh chóng cho các ứng dụng y sinh. Các kỹ thuật hình ảnh, bao gồm đị...... hiện toàn bộ
#hình ảnh quang âm #y sinh #ung thư vú #quang học #hàm lượng quang học
Hướng dẫn thực tiễn để đánh giá sự đồng vị trí trong kính hiển vi sinh học Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 300 Số 4 - Trang C723-C742 - 2011
Kính hiển vi huỳnh quang là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để làm sáng tỏ các chức năng tế bào của protein và các phân tử khác. Trong nhiều trường hợp, chức năng của một phân tử có thể được suy ra từ sự liên kết của nó với các phân đoạn nội bào hoặc các phức hợp phân tử cụ thể, điều này thường được xác định bằng cách so sánh sự phân bố của một phiên bản được đánh dấu huỳnh quang của...... hiện toàn bộ
#kính hiển vi huỳnh quang #đồng vị trí #sinh học tế bào #phân tích hình ảnh #công cụ định lượng
Tự Điều Chỉnh và Vấn Đề Tự Do của Con Người: Tâm Lý Học Có Cần Sự Lựa Chọn, Tự Quyết, và Ý Chí? Dịch bởi AI
Journal of Personality - Tập 74 Số 6 - Trang 1557-1586 - 2006
TÓM TẮTThuật ngữtự dotheo nghĩa đen ám chỉ sự điều chỉnh bởi chính bản thân. Ngược lại,dịch điều khiển, chỉ sự điều chỉnh bị kiểm soát, hoặc sự điều chỉnh xảy ra mà không có sự thừa nhận của bản thân. Vào thời điểm mà các triết gia và nhà kinh tế ngày càng chi tiết hóa bản chất của sự tự do và nhận thức được tầm q...... hiện toàn bộ
#tự do #điều chỉnh #tâm lý học #tự định hướng #văn hóa #mục tiêu #ý chí #sự lựa chọn #tương đối văn hóa #nghiên cứu sinh học #hành vi học #sự phát triển tốt đẹp
Tổng quan về sự hình thành và vai trò của acetaldehyde trong sản xuất rượu vang với trọng tâm là các hệ quả vi sinh vật học Dịch bởi AI
International Journal of Food Science and Technology - Tập 35 Số 1 - Trang 49-61 - 2000
Tóm tắt Acetaldehyde là một hợp chất có mùi quan trọng trong rượu vang. Bài báo này trước tiên xem xét quá trình hình thành acetaldehyde từ vi sinh vật và hóa học, sau đó mô tả ngắn gọn các ảnh hưởng của sulfur dioxide đến acetaldehyde và ảnh hưởng của acetaldehyde đến màu sắc và độ ổn định vật lý của rượu vang. Cuối cùng, các hệ quả vi sinh vật học của acetaldehyde ...... hiện toàn bộ
Đăng ký hình ảnh y học có thể biến dạng: Thiết lập tiên tiến với các phương pháp rời rạc Dịch bởi AI
Annual Review of Biomedical Engineering - Tập 13 Số 1 - Trang 219-244 - 2011
Bài tổng quan này giới thiệu một paradigm đăng ký hình ảnh có thể biến dạng mới, khai thác mô hình trường ngẫu nhiên Markov và các thuật toán tối ưu rời rạc mạnh mẽ. Chúng tôi diễn đạt việc đăng ký có thể biến dạng như một bài toán đồ thị với chi phí tối thiểu, trong đó các nút tương ứng với lưới biến dạng, mức độ kết nối của một nút tương ứng với các ràng buộc điều chỉnh, và nhãn tương ứ...... hiện toàn bộ
#đăng ký hình ảnh y học #mô hình rời rạc #tối ưu hóa #biến dạng 3D #phương pháp tính toán
Chiết xuất Các Thủy Vực Đô Thị Từ Hình Ảnh Viễn Thám Độ Phân Giải Cao Sử Dụng Học Sâu Dịch bởi AI
MDPI AG - Tập 10 Số 5 - Trang 585
Thông tin chính xác về nước mặt đô thị là rất quan trọng để đánh giá vai trò của nó trong các dịch vụ hệ sinh thái đô thị trong bối cảnh tồn tại của con người và biến đổi khí hậu. Việc chiết xuất chính xác các thủy vực đô thị từ hình ảnh là có ý nghĩa lớn đối với quy hoạch đô thị và phát triển kinh tế - xã hội. Trong bài báo này, một kiến trúc học sâu mới được đề xuất cho việc chiết xuất c...... hiện toàn bộ
#viễn thám #chiết xuất nước #học sâu #mạng nơ-ron tích chập #phân đoạn hình ảnh
Học chuyển giao cho phân loại hình ảnh y tế: một bài tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
BMC Medical Imaging - - 2022
Tóm tắtĐặt vấn đềHọc chuyển giao (TL) với mạng nơ-ron tích chập nhằm cải thiện hiệu suất trên một nhiệm vụ mới bằng cách tận dụng kiến thức từ các nhiệm vụ tương tự đã học trước đó. Nó đã đóng góp lớn cho phân tích hình ảnh y tế vì vượt qua vấn đề thiếu dữ liệu và tiết kiệm thời gian cũng như tài nguyên phần cứng. Tuy nhiên, học c...... hiện toàn bộ
#Học chuyển giao #mạng nơ-ron tích chập #phân loại hình ảnh y tế #mô hình trích xuất đặc trưng
Hình ảnh siêu âm qua thực quản ba chiều và bốn chiều của tim và động mạch chủ ở người sử dụng đầu dò hình ảnh cắt lớp vi tính Dịch bởi AI
Echocardiography - Tập 9 Số 6 - Trang 677-687 - 1992
Chúng tôi đã đánh giá tính khả thi lâm sàng của một hệ thống siêu âm qua thực quản (TEE) cắt lớp mẫu, không chỉ cung cấp hình ảnh TEE thông thường mà còn có khả năng tái tạo mô ba chiều và hiển thị bốn chiều. Đầu dò đã được sử dụng trên 16 bệnh nhân tại phòng siêu âm tim, phòng chăm sóc tích cực và phòng phẫu thuật. Thiết bị này là một đơn vị 64 phần tử, sóng pha, tần số 5 MHz lắp trên một...... hiện toàn bộ
#siêu âm qua thực quản #cắt lớp #mô ba chiều #mô bốn chiều #tim #động mạch chủ #hình ảnh y học
Nghiên cứu Hình ảnh Raman Đồng Phổ cho Thấy Quá Trình Phân Hủy Sinh Học Graphene do Các Đại Thực Bào Trong Cơ Thể Dịch bởi AI
Advanced healthcare materials - Tập 2 Số 11 - Trang 1489-1500 - 2013
Tóm tắtNghiên cứu này tập trung vào vấn đề quan trọng về khả năng phân hủy sinh học của graphene dưới điều kiện in vivo. Các dấu hiệu đặc trưng của graphene trong phổ Raman được sử dụng để hình ảnh hóa ba chiều (3D) sự phân bố của nó trong phổi, gan, thận và lách của chuột, đồng thời xác định sự phát triển dần dần của rối loạn cấu trúc, diễn ra qua một khoảng thời ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 529   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10